Ngày đăng: 14:48 13/02/2025 - Lượt xem: 56
Khoảng 1,71 tỷ người trên toàn thế giới đang phải sống chung với các bệnh lý cơ xương khớp, khiến nhóm bệnh này trở thành nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng khuyết tật trên toàn cầu. Bệnh cơ xương khớp không chỉ gây đau đớn, hạn chế vận động mà còn gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể do chi phí chăm sóc sức khỏe và giảm năng suất lao động. Cùng tìm hiểu về bệnh cơ xương khớp, bao gồm định nghĩa, phân loại, dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa.
Bệnh cơ xương khớp là tình trạng suy yếu chức năng của hệ thống cơ xương khớp, bao gồm các khớp, dây chằng, cơ, gân và xương sống. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau, sưng khớp, hạn chế vận động, yếu cơ và đau cơ . Các bệnh lý này có thể do chấn thương (tai nạn giao thông, tai nạn lao động...) hoặc không do chấn thương (bệnh tự miễn, viêm khớp, thoái hóa khớp...).
Người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau, sưng khớp, hạn chế vận động
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có hơn 150 loại bệnh cơ xương khớp, được chia thành bốn loại chính:
Bệnh lý về khớp: Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, thoái hóa khớp, gout...
Bệnh lý về xương: Loãng xương, gãy xương, u xương...
Bệnh lý về cơ: Đau cơ, yếu cơ, viêm cơ...
Bệnh lý gây đau: Đau lưng, đau cổ, đau thần kinh tọa...
Một số loại bệnh cơ xương khớp phổ biến bao gồm:
Thoái hóa khớp: Đây là bệnh lý mãn tính do sụn khớp và xương dưới sụn bị tổn thương. Thoái hóa khớp thường gặp ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên, chấn thương, vận động quá sức, hoặc béo phì. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau, cứng khớp và hạn chế vận động.
Viêm khớp: Là tình trạng viêm nhiễm một hoặc nhiều khớp, gây sưng, nóng, đỏ, đau và hạn chế vận động. Viêm khớp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Viêm khớp dạng thấp: Một bệnh lý tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch tấn công các mô khớp, gây viêm và tổn thương khớp. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay
Loãng xương: Tình trạng xương bị suy yếu do mất mật độ khoáng chất, khiến xương dễ gãy. Loãng xương thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh.
Gãy xương: Xương bị gãy do chấn thương hoặc do bệnh lý làm xương yếu. Gãy xương có thể gây đau dữ dội và mất chức năng vận động.
Thoát vị đĩa đệm: Nhân nhầy đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép rễ thần kinh gây đau. Thoát vị đĩa đệm thường xảy ra ở cột sống thắt lưng và cột sống cổ.
Gai cột sống: Tình trạng hình thành gai xương ở cột sống do thoái hóa, gây đau và hạn chế vận động.
Đau thần kinh tọa: Cơn đau lan dọc theo dây thần kinh tọa từ lưng xuống chân, thường do thoát vị đĩa đệm hoặc gai cột sống chèn ép dây thần kinh.
Gout: Bệnh lý do rối loạn chuyển hóa purin, gây tăng axit uric máu và lắng đọng tinh thể urat ở khớp, gây viêm khớp cấp tính.
Viêm điểm bám gân: Tình trạng viêm gân hoặc điểm bám gân, gây đau và hạn chế vận động. Viêm gân thường gặp ở vai, khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
Bệnh cơ xương khớp do chấn thương: Chấn thương do tai nạn, vận động mạnh, chơi thể thao... có thể gây tổn thương cơ, xương, khớp, dây chằng.
>>>Xem thêm: Bí mật về Cây móng quỷ, thảo dược chữa đau nhức xương khớp
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cơ xương khớp rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bệnh và vị trí bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
Đau: Đau là triệu chứng thường gặp nhất, có thể âm ỉ hoặc dữ dội, đau tăng khi vận động hoặc khi thay đổi thời tiết .
Sưng: Sưng khớp do viêm hoặc tràn dịch khớp .
Cứng khớp: Khớp khó cử động, thường xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy .
Hạn chế vận động: Khó khăn trong việc thực hiện các động tác vận động hàng ngày .
Yếu cơ: Cơ bắp yếu đi, giảm sức mạnh .
Tê bì, châm chích: Cảm giác tê bì hoặc châm chích ở các chi, thường do chèn ép dây thần kinh .
Biến dạng khớp: Khớp bị biến dạng, mất hình dáng ban đầu .
Tiếng kêu ở khớp:
Đau là triệu chứng thường gặp nhất khi bị bệnh cơ xương khớp
Việc điều trị bệnh cơ xương khớp phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Thông thường, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất. Các phương pháp điều trị thường bao gồm:
Điều trị bằng thuốc là phương pháp phổ biến giúp kiểm soát cơn đau, giảm viêm và hạn chế tiến triển của bệnh. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Thuốc giảm đau: Giúp kiểm soát cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Các loại phổ biến gồm Paracetamol, Tramadol. Trong một số trường hợp đau nặng hơn, bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau nhóm opioid với liều lượng kiểm soát chặt chẽ.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Nhóm thuốc này giúp giảm viêm và đau hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm khớp, thoái hóa khớp... Một số loại điển hình gồm Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac.
Thuốc giãn cơ: Được chỉ định cho những bệnh nhân có tình trạng co cứng cơ do bệnh lý cơ xương khớp, giúp làm mềm cơ và giảm đau. Ví dụ: Coltramyl, Mydocalm.
Thuốc điều trị bệnh lý đặc hiệu: Tùy vào loại bệnh, bác sĩ sẽ kê toa các loại thuốc đặc trị như thuốc điều trị gout (Allopurinol, Colchicine), thuốc chống loãng xương (Bisphosphonates, Calcitonin)... giúp kiểm soát bệnh lý nền và ngăn ngừa biến chứng.
Bên cạnh thuốc, các phương pháp điều trị không dùng thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:
Vật lý trị liệu: Gồm các bài tập vận động, kéo giãn cơ, xoa bóp và sử dụng các thiết bị hỗ trợ như sóng xung kích, tia laser... giúp giảm đau, tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì tính linh hoạt của khớp và hỗ trợ phục hồi chức năng vận động.
Chườm nóng/lạnh: Phương pháp này giúp giảm đau, giảm sưng viêm và thúc đẩy tuần hoàn máu, hỗ trợ làm dịu cơn đau do viêm khớp và chấn thương cơ xương.
Châm cứu: Một liệu pháp y học cổ truyền có tác dụng kích thích huyệt đạo, giúp thư giãn cơ, giảm đau và cải thiện lưu thông máu đến vùng bị tổn thương.
Trị liệu thần kinh cột sống: Đây là phương pháp nắn chỉnh cột sống giúp giải phóng sự chèn ép lên các dây thần kinh, hỗ trợ giảm đau hiệu quả cho những bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa...
Liệu pháp nghề nghiệp: Nhằm giúp người bệnh thích nghi với các hoạt động hàng ngày, điều chỉnh tư thế làm việc hợp lý để giảm tải áp lực lên khớp và cơ.
Thay đổi lối sống: Một chế độ sinh hoạt lành mạnh có thể giúp kiểm soát và phòng ngừa bệnh cơ xương khớp. Các biện pháp bao gồm giảm cân để giảm áp lực lên khớp, duy trì chế độ ăn uống giàu canxi, vitamin D và omega-3 để hỗ trợ sức khỏe xương khớp, đồng thời tập thể dục thường xuyên với các bộ môn nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ...
Phẫu thuật cột sống dành cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng
Trong những trường hợp bệnh cơ xương khớp tiến triển nghiêm trọng, gây biến dạng khớp hoặc ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp phẫu thuật để điều trị triệt để hơn:
Phẫu thuật thay khớp: Thường được áp dụng cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp nặng, thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo nhằm khôi phục khả năng vận động.
Phẫu thuật nội soi khớp: Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu giúp làm sạch ổ khớp, loại bỏ mô viêm, sụn bị tổn thương... giúp cải thiện chức năng khớp mà không cần mổ hở.
Phẫu thuật cột sống: Dành cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng, hẹp ống sống... giúp giải phóng sự chèn ép lên dây thần kinh và giảm đau mãn tính.
>>> Xem thêm: Viêm khớp dạng thấp là gì? Loại sữa nào phù hợp nhất cho người bệnh
Bệnh cơ xương khớp là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt ở những người trung niên và cao tuổi. Để bảo vệ hệ xương khớp khỏe mạnh, cần áp dụng những biện pháp phòng ngừa sau:
Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể quá lớn có thể tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Kiểm soát cân nặng bằng chế độ ăn uống khoa học và tập luyện đều đặn sẽ giúp giảm tải cho hệ xương khớp.
Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe không chỉ giúp cơ bắp săn chắc mà còn hỗ trợ khớp hoạt động linh hoạt hơn. Việc tập thể dục đều đặn còn giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm nguy cơ cứng khớp và đau nhức xương khớp.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ xương khớp. Bổ sung thực phẩm giàu canxi (sữa, hải sản, rau xanh), vitamin D (ánh nắng mặt trời, trứng, cá hồi), omega-3 (cá béo, hạt chia, quả óc chó) giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ viêm khớp. Hạn chế đồ ăn nhiều đường, muối và chất béo bão hòa để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến hệ xương.
Giữ tư thế đúng: Việc ngồi, đứng, nằm sai tư thế trong thời gian dài có thể gây áp lực lên cột sống, dễ dẫn đến cong vẹo cột sống, thoái hóa đốt sống cổ và lưng. Cần duy trì tư thế ngồi thẳng lưng, hạn chế cúi đầu quá lâu khi dùng điện thoại, và sử dụng ghế có tựa lưng phù hợp khi làm việc.
Tránh chấn thương: Chấn thương có thể làm tổn thương sụn khớp và dây chằng, gây ra các bệnh lý xương khớp nghiêm trọng. Khi làm việc nặng, chơi thể thao hoặc sinh hoạt hằng ngày, cần cẩn thận để tránh té ngã, trật khớp hay va đập mạnh. Đeo dụng cụ bảo hộ khi cần thiết để giảm nguy cơ chấn thương.
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc không chỉ ảnh hưởng đến phổi mà còn làm suy yếu hệ xương khớp. Nicotine trong thuốc lá làm giảm khả năng hấp thụ canxi, làm xương giòn và dễ gãy hơn. Người hút thuốc lá cũng có nguy cơ mắc loãng xương và viêm khớp cao hơn người không hút.
Áp dụng những biện pháp trên sẽ giúp bảo vệ xương khớp khỏe mạnh, duy trì chất lượng cuộc sống và hạn chế nguy cơ mắc các bệnh lý cơ xương khớp về sau.
Chế độ dinh dưỡng và tập luyện đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh cơ xương khớp.
Chế độ dinh dưỡng và tập luyện đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh cơ xương khớp
Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe hệ cơ xương khớp. Chế độ ăn nên bao gồm:
Bổ sung canxi: Sữa, các chế phẩm từ sữa, rau xanh đậm, cá nhỏ ăn cả xương....
Bổ sung vitamin D: Cá béo, lòng đỏ trứng, ngũ cốc, nấm....
Bổ sung omega-3: Cá béo, dầu cá, hạt chia, quả óc chó....
Bổ sung vitamin và khoáng chất khác: Vitamin C, vitamin K, magie, kẽm... có trong rau củ quả, trái cây tươi.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đường, muối, chất béo xấu...
>>>Xem thêm: Sữa xương khớp dành cho người lớn
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, sự dẻo dai và linh hoạt của khớp, đồng thời giảm nguy cơ chấn thương.
Lựa chọn bài tập phù hợp: Đi bộ, bơi lội, yoga, thái cực quyền....
Tập luyện đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Tăng cường vận động: Vận động nhẹ nhàng trong sinh hoạt hàng ngày.
Tránh tập luyện quá sức: Có thể gây chấn thương hoặc làm bệnh nặng hơn.
Căng thẳng có thể gây viêm và góp phần vào các bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp và đau cơ xơ hóa. Do đó, việc quản lý stress là rất quan trọng. Một số phương pháp quản lý stress hiệu quả bao gồm:
Thực hành chánh niệm: Tập trung vào hiện tại, không phán xét.
Tập yoga: Kết hợp các tư thế vận động và kỹ thuật thở để thư giãn cơ thể và tâm trí.
Tập thở sâu: Hít thở chậm và sâu để giảm căng thẳng.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh cơ xương khớp, giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp điều trị. Việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và luyện tập thường xuyên sẽ góp phần bảo vệ hệ xương khớp khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh. Hãy lắng nghe cơ thể và chủ động chăm sóc sức khỏe để có một cuộc sống chất lượng hơn!
Bạn đọc có thể tham khảo thêm các thông tin hữu ích từ Nano Group về dinh dưỡng và cách chăm sóc sức khỏe cho người có vấn đề về hệ cơ xương khớp tại các link bên dưới nhé!
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NANO GROUP
Địa chỉ: Nhà số 3 - số 5, Đường số 2, KDC Đồng Phượng - P. Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh.
Gmail: cskhnanogroup@gmail.com
Hotline: 19008125
Tư vấn: 0345.722.599